Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
empêchement
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • điều cản trở, điều trở ngại; điều trắc trở
    • Être retardé par un empêchement
      phải chậm lại vì một sự trắc trở
Related search result for "empêchement"
Comments and discussion on the word "empêchement"