Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
emission
/i'miʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự phát ra (ánh sáng, nhiệt...), sự bốc ra, sự toả ra (mùi vị, hơi...)
  • vật phát ra, vật bốc ra, vật toả ra
  • (y học) sự xuất tinh
  • sự phát hành (giấy bạc...)
Related words
Related search result for "emission"
Comments and discussion on the word "emission"