Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embourber
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm sa vũng bùn
    • Embourber une voiture
      làm xe sa vào vũng bùn
  • (nghĩa bóng) làm sa lầy, làm ngập (nợ nần...)
Related words
Related search result for "embourber"
Comments and discussion on the word "embourber"