Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
embosom
/im'buzəm/
Jump to user comments
ngoại động từ (((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) imbosom)
  • ôm vào ngực
  • bao quanh
    • trees embosoming the house
      cây cối bao quanh nhà
Related search result for "embosom"
Comments and discussion on the word "embosom"