French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
ngoại động từ
- lồng vào, khớp vào
- Emboîter des mortaises
khớp mộng
- khít vào
- Pantalon qui emboîte la jambe
quần khít vào cẳng
- (quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) giam
- (từ cũ, nghĩa cũ) cho vào hộp
- emboîter le bas à quelqu'un
theo gót ai, rập theo ai