Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
emboîtage
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • sự đóng hộp, sự cho vào hộp
    • Emboîtage de bonbons
      sự đóng hộp kẹo
  • hộp, bao
  • bìa phù (của loại sách xuất bản đẹp)
Related search result for "emboîtage"
Comments and discussion on the word "emboîtage"