Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ember
/'embə/
Jump to user comments
danh từ, (thường) số nhiều
  • than hồng (trong đám lửa sắp tắt) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)); đám tro tàn còn lẫn những cục than hồng
danh từ+ Cách viết khác : (ember-goose)
  • (động vật học) chim lặn gavia
Related search result for "ember"
Comments and discussion on the word "ember"