Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
embecquer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • nhồi (gà vịt)
  • (từ cũ, nghĩa cũ) mớm mồi (cho chim)
    • embecquer l'hameçon
      mắc mồi câu
Related search result for "embecquer"
Comments and discussion on the word "embecquer"