Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elide
/i'laid/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • (ngôn ngữ học) đọc lược đi, đọc nuốt đi (một nguyên âm, hay cả một âm tiết)
Related search result for "elide"
Comments and discussion on the word "elide"