Jump to user comments
danh từ
- yếu tố
- element of comparison
yếu tố để so sánh
- nguyên tố
- the four elements
bốn nguyên tố (đất, nước, không khí, lửa)
- (toán học) yếu tố phân tử
- elements of the integral
yếu tố của tích phân
- (số nhiều) cơ sở, nguyên lý cơ bản (của một khoa học)
- (số nhiều) sức mạnh thiên nhiên
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đơn vị không quân
- (nghĩa bóng) môi trường
- to be in one's element
ở đúng trong môi trường của mình