Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
electromechanical
Jump to user comments
Adjective
  • thuộc, liên quan tới một thiết bị cơ khí được vận hành bằng điện; điện cơ
Related search result for "electromechanical"
Comments and discussion on the word "electromechanical"