Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elect
/i'lekt/
Jump to user comments
tính từ
  • chọn lọc
  • đã được chọn, đã được bầu (nhưng chưa nhậm chức...)
    • preseident elect
      tổng thống mới được bầu (chưa nhậm chức)
IDIOMS
  • the elect
    • (tôn giáo) những người được Chúa chọn (lên thiên đường)
ngoại động từ
  • chọn
  • bầu
  • quyết định
    • he elected to remain at home
      nó quyết định ở lại nhà
Related words
Related search result for "elect"
Comments and discussion on the word "elect"