Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
elder
/'eldə/
Jump to user comments
tính từ
  • nhiều tuổi hơn
    • elder brother
      anh
danh từ
  • người nhiều tuổi hơn
  • (số nhiều) bậc huynh trưởng
danh từ
  • (thực vật học) cây cơm cháy
Related words
Related search result for "elder"
Comments and discussion on the word "elder"