Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
ejective
/i:'dʤektiv/
Jump to user comments
tính từ
  • để tống ra, để đuổi ra
  • (tâm lý học) (thuộc) điều suy ra, (thuộc) điều luận ra
Related search result for "ejective"
Comments and discussion on the word "ejective"