Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
either
/'aiðə,(Mỹ)'i:ðə/
Jump to user comments
tính từ
  • mỗi (trong hai), một (trong hai)
  • cả hai
    • on either side
      ở mỗi bên, ở một trong hai bên; cả hai bên
danh từ
  • mỗi người (trong hai), mỗi vật (trong hai); một người (trong hai); một vật (trong hai)
  • cả hai (người, vật)
liên từ
  • hoặc
    • either... or...
      ... hoặc...
    • either come in or go out
      hoặc vào hoặc ra
    • either drunk or mad
      hoặc là say hoặc là khùng
phó từ (dùng với câu hỏi phủ định)
  • cũng phải thế
    • if you don't take it, I shan't either
      nếu anh không lấy cái đó thì tôi cũng không lấy
Related search result for "either"
Comments and discussion on the word "either"