Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
eidétique
Jump to user comments
tính từ
  • (triết học) thấu niệm
    • Image eidétique
      hình ảnh thấu niệm
  • (thuộc) thực thể
danh từ
  • (triết học) kẻ thấu niệm
Related search result for "eidétique"
Comments and discussion on the word "eidétique"