Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
egotist
/'egoutist/
Jump to user comments
danh từ
  • người theo thuyết ta là nhất, người theo thuyết ta là trên hết
  • người tự cao tự đại
  • người ích kỷ
Related words
Related search result for "egotist"
Comments and discussion on the word "egotist"