Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
effort
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • cố gắng
    • Un effort désespéré
      một cố gắng tuyệt vọng
    • Sans effort
      không phải cố gắng dễ dàng
  • (cơ học) lực; ứng lực
    • Effort de traction/effort de tension
      lực kéo
    • L'effort des arches d'un pont
      ứng lực vòm cầu
    • Effort de compression/effort de contraction
      lực nén
    • Effort d'écartement
      lực tách ra
    • Effort de flexion
      lực uốn
    • Effort de freinage
      lực hãm
    • Effort de frottement
      lực ma sát
    • Effort de poussée
      lực đẩy
    • Effort de torsion
      lực xoắn
  • (thú y học) sự bong gân
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự đau mỏi cơ (do bắp cơ quá căng thẳng)
    • un partisan du moindre effort
      (thân mật) kẻ lười
Related words
Related search result for "effort"
Comments and discussion on the word "effort"