French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống đực
- (nông nghiệp) sự cuốc xới sâu
- sự sập
- Effondrement d'un pont
sự sập một cái cầu
- (nghĩa bóng) sự suy sụp, sự sụp đổ, sự sụt
- Effondrement d'une puissance
sự suy sụp của một cường quốc
- Effondrement des cours
sự sụt của thị giá
- sự xỉu xuống (sau cơn thất bại, sau một nỗi đau lòng...)