French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ giống cái
- cái kệ, bệ
- Mettre des hausses à une table
kê cái bàn lên
- sự tăng, sự nâng, sự nâng lên
- La hausse des crues
nước sông dâng lên
- sự lên giá
- La hausse du blé
sự lên giá lúa mì
- ses actions sont en hausse
(thân mật) công việc của anh ta đang tăng tiến