Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effectivement
Jump to user comments
phó từ
  • thực tế, sự thực là
  • (một cách) có hiệu lực
    • Contrecarrer effectivement les actes de quelqu'un
      ngăn trở có hiệu lực hành động của ai
Related search result for "effectivement"
Comments and discussion on the word "effectivement"