French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu
- Une aide effective
sự giúp đỡ có hiệu lực
- (từ cũ, nghĩa cũ) có thực
- Résultat effectif
kết quả có thực
danh từ giống đực
- số hiện có
- L'effectif d'une classe
số học sinh hiện có trong lớp
- Effectif des locomotives
số đầu máy xe lửa hiện có
- Effectif des wagons
số toa xe hiện có