Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
effacer
Jump to user comments
ngoại động từ
  • xóa
    • Effacer le tableau noir
      xóa bảng
    • Effacer une faute
      xóa lỗi
  • lẩn vào, né vào
    • Alignez-vous, effacez l'épaule droite
      sắp hàng đi, né vai phải vào
  • át
    • Effacer la gloire de quelqu'un
      át danh tiếng của ai
Related search result for "effacer"
Comments and discussion on the word "effacer"