Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
edible
/'edibl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể ăn được (không độc)
danh từ
  • vật ăn được
  • (số nhiều) thức ăn
Related words
Related search result for "edible"
Comments and discussion on the word "edible"