Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
edentata
Jump to user comments
Noun
  • họ động vật có vú có ít hoặc không có răng, bao gồm: thú ăn kiến Tân thế giới, con lười; con tatu
Related words
Related search result for "edentata"
Comments and discussion on the word "edentata"