Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
ecumenicism
Jump to user comments
Noun
  • Chủ trương chung của thiên chúa giáo toàn thế giới
  • Chủ nghĩa đại đồng, chủ nghĩa đại kết, hiệp nhất luận, chủ nghĩa hiệp nhất
Related words
Related search result for "ecumenicism"
Comments and discussion on the word "ecumenicism"