Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ecstatic
/eks'tætik/
Jump to user comments
tính từ
  • ở trạng thái mê ly; làm mê ly; dễ bị làm mê ly
  • ngây ngất
  • xuất thần, nhập định; dễ xuất thần
danh từ
  • người dễ bị làm mê ly
  • người xuất thần, người nhập định
Related words
Related search result for "ecstatic"
Comments and discussion on the word "ecstatic"