Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
ecru
/e'kru:/
Jump to user comments
tính từ
  • mộc (vải chưa chuội)
danh từ
  • (nghành dệt) màu mộc (vải chưa chuội)
Related search result for "ecru"
Comments and discussion on the word "ecru"