Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
echocardiograph
Jump to user comments
Noun
  • máy ghi âm// máy ghi chấn động tạo ra hình ảnh của tim và sự bất thường của quả tim
Related search result for "echocardiograph"
Comments and discussion on the word "echocardiograph"