Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
earth-nut pea
Jump to user comments
Noun
  • Thảo mộc châu Âu có củ nhỏ được sử dụng làm thực phẩm tại Scotland để tạo hương vị rượu whisky
Related search result for "earth-nut pea"
Comments and discussion on the word "earth-nut pea"