Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earth-born in Vietnamese - English dictionary
quả đất
cao dày
chạy vạy
đùn
kinh động
bốn biển
cầm tinh
so
đâm đầu
đẻ non
ngũ hành
lưỡng nghi
giáng phàm
rợp đất
trần gian
càn khôn
đất hiếm
hoa màu
địa cầu
bụi hồng
địa cực
bốn phương
đọa
hử
ông địa
đất
bao bọc
bồng lai
đại dương
dày
đẻ hoang
hồng lâu
cứt xu
hài nhi
sơ sinh
con đỏ
âm hồn
lọt lòng
ra đời
ngoe
Nguyễn Dữ
đài gương
con rơi
sinh trưởng
bề mặt
giáng sinh
chân trời
phải giờ
hợi
con so
dậu
chi
châu
chuyền
phiệt duyệt
bồi
hỏn
sinh đôi
Trần Thủ Độ
ngọ
Phan Đình Phùng
chập chững
bình đẳng
cùng
cành
bọc
Nguyễn Trãi
Lê Đại Hành
Hà Tĩnh
Thanh Hoá
mõ
lân