Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for earth-ball in Vietnamese - English dictionary
quả đất
quần
chuyền
cao dày
chạy vạy
đùn
kinh động
bi
bốn biển
đâm đầu
bánh bỏng
băng phiến
chả viên
đạn
phát bóng
hòn
ngũ hành
gieo cầu
ổ bi
lưỡng nghi
giáng phàm
rợp đất
trần gian
đất hiếm
càn khôn
hoa màu
ném
địa cầu
bụi hồng
địa cực
bình bịch
bốn phương
đọa
hử
ông địa
đất
bao bọc
bồng lai
đại dương
dày
dồi
nẩy
choài
chắt
âm hồn
nhặt
cải tiến
len
bẹp
bề mặt
măng cụt
cầu
chân trời
chặn
rút ruột
banh
chạy
ban
biên
chi
chạm
châu
bồi
bắt
trầu
chắn
chéo
bóng
cùng
Thanh Hoá
nông nghiệp
lân
quần áo