Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dyslogia
Jump to user comments
Noun
  • khả năng khó diễn đạt ý tưởng bằng lời nói, thường là do khó khăn của lý luận
Related search result for "dyslogia"
Comments and discussion on the word "dyslogia"