Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dynamiteur
Jump to user comments
danh từ
  • kẻ mưu sát bằng đinamit, kẻ mưu phá bằng đinamit
  • người nổ đinamit
  • (từ cũ, nghĩa cũ) người chế đinamit
Related search result for "dynamiteur"
Comments and discussion on the word "dynamiteur"