Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dynamic
/dai'næmik/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) dynamical)
  • (thuộc) động lực
  • (thuộc) động lực học
  • năng động, năng nổ, sôi nổi
  • (y học) (thuộc) chức năng
danh từ
  • động lực
Related words
Related search result for "dynamic"
Comments and discussion on the word "dynamic"