Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dying
/'daiiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự chết
tính từ
  • chết; hấp hối
    • at one's dying hour
      lúc chết
  • thốt ra lúc chết
  • sắp tàn
    • dying years
      những năm tàn
Related words
Related search result for "dying"
Comments and discussion on the word "dying"