Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
dutiful
/'dju:tiful/ Cách viết khác : (duteous) /'dju:tjəs/
Jump to user comments
tính từ
  • biết vâng lời, biết nghe lời
  • biết tôn kính, biết kính trong (người trên)
  • có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận
Related search result for "dutiful"
Comments and discussion on the word "dutiful"