Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
English - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
English - Vietnamese dictionary
(also found in
English - English (Wordnet)
)
dutiful
/'dju:tiful/ Cách viết khác : (duteous) /'dju:tjəs/
Jump to user comments
tính từ
biết vâng lời, biết nghe lời
biết tôn kính, biết kính trong (người trên)
có ý thức chấp hành nhiệm vụ; sẵn sàng chấp hành nhiệm vụ, sẵn sàng làm bổn phận
Related search result for
"dutiful"
Words pronounced/spelled similarly to
"dutiful"
:
duffel
dutiable
dutiful
Words contain
"dutiful"
:
dutiful
dutifulness
undutiful
undutifulness
Words contain
"dutiful"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
hiếu tử
hiếu nghĩa
có hiếu
hiếu hạnh
tận hiểu
thảo
Comments and discussion on the word
"dutiful"