Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for dust jacket in Vietnamese - English dictionary
phong trần
rắc
phủi
bâu
bụi
áo
Blowing dust and wind
gió bụi
áo khách
phấn hoa
lá sen
bờ lu dông
than cám
bụi hồng
áo cánh
đạn ghém
bụi bặm
nâu non
đậy điệm
bùng bục
mỡ gà
phếch
kiết xác
nghiền
chẽn
kệnh
phẩy
mùn
đụp
cài
quặc
phủ
bám
cha
bợt
bầm
chần
đơm
chít
quần áo