English - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
danh từ
- sự thách thức
- to take a dare
nhận lời thách
ngoại động từ (dared, durst; dared)
- dám, dám đương đầu với
- he did not dare to come; he dared not come
nó không dám đến
- how dare you speak like this?
tại sao anh dám nói như vậy?
- to dare any danger
dám đương đầu với bất cứ nguy hiểm nào
- thách
- I dare you to do it
tôi thách anh làm điều đó
IDIOMS