Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), English - Vietnamese)
durant
Jump to user comments
giới từ
  • trong (suốt), đương
    • Durant la nuit
      đương đêm
  • suốt
    • Parler une heure durant
      nói suốt một tiếng đồng hồ
Related search result for "durant"
Comments and discussion on the word "durant"