Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
duplicité
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • tính giả dối, tính hai mặt
  • (y học) tật đôi
    • Duplicité rénale
      tật thận đôi
Related words
Related search result for "duplicité"
Comments and discussion on the word "duplicité"