Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
duplication
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • (thực vật học) sinh sản phân đôi
  • (sinh vật học) sự trùng đôi (trong thể nhiễm sắc)
  • (kỹ thuật) như duplexage
Related search result for "duplication"
Comments and discussion on the word "duplication"