Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
dumping
/'dʌmpiɳ/
Jump to user comments
danh từ
  • sự đổ thành đống (rác...); sự vứt bỏ, gạt bỏ (ai...)
  • (thương nghiệp) Đumpinh, sự bán hạ hàng ế thừa ra thị trường nước ngoài
Related search result for "dumping"
Comments and discussion on the word "dumping"