Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dumbass
Jump to user comments
Noun
  • một kẻ ngu ngốc - từ này được dùng để đánh giá thấp trí thông minh của ai đó
Related search result for "dumbass"
Comments and discussion on the word "dumbass"