Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
duffle
/'dʌfəl/ Cách viết khác : (duffle) /'dʌfəl/
Jump to user comments
danh từ
  • vải len thô
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồ lề (của vận động viên, người đi cắm trại...)
Related words
Related search result for "duffle"
Comments and discussion on the word "duffle"