Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
duet
Jump to user comments
Noun
  • (ba lê) điệu khiêu vũ cho hai người
  • sáng tác âm nhạc cho hai người biểu diễn
  • căp đôi kết giao với nhau (vợ chồng)
  • hai người hoặc hahi ca sỹ cùng biểu diễn
  • hai hệ thống cùng loại
Related words
Related search result for "duet"
Comments and discussion on the word "duet"