Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
due process
Jump to user comments
Noun
  • một nguyên tắc để dựa vào đó tòa án Mỹ kiểm sát xem trong việc chính quyền liên bang cũng như chính quyền tiểu bang áp dụng và làm luật, trên địa hạt quyền cơ bản của con người, có tôn trọng sự công bằng (fairness) hay không
Related search result for "due process"
Comments and discussion on the word "due process"