Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dualiste
Jump to user comments
tính từ
  • xem dualisme
    • Philosophie dualiste
      triết học nhị nguyên
    • Organisation dualiste
      tổ chức lưỡng hợp
danh từ
  • người theo thuyết nhị nguyên
Related search result for "dualiste"
Comments and discussion on the word "dualiste"