Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dual-lane
Jump to user comments
Adjective
  • có dải phân cách hay đảo ở giữa các làn xe cộ di chuyển theo các hướng trái ngược nhau
Related search result for "dual-lane"
Comments and discussion on the word "dual-lane"