Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in French - Vietnamese, Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
du
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • 1 dt. (thực) Loài cây thụ bộ gai, lá hình mũi giáo, quả có cánh: Cây du thường mọc ở nơi cao.
  • 2 đgt. Đẩy mạnh: Sao lại du em ngã như thế?.
Related search result for "du"
Comments and discussion on the word "du"